Có 2 kết quả:

减刑 jiǎn xíng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ減刑 jiǎn xíng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce penalty
(2) shortened or commuted (judicial) sentence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reduce penalty
(2) shortened or commuted (judicial) sentence

Bình luận 0